Dây nhảy quang đa mode (Multimode Fiber - MMF) được chia thành nhiều chuẩn khác nhau, trong đó phổ biến nhất hiện nay là OM3, OM4 và OM5. Cả ba loại đều dùng lõi sợi 50/125µm, nhưng khác nhau về hiệu suất truyền dẫn, băng thông và khả năng hỗ trợ tốc độ cao.
So sánh dây nhảy quang OM3, OM4 và OM5
Dây nhảy quang đa mode (Multimode Fiber – MMF) được chia thành nhiều chuẩn khác nhau, trong đó phổ biến nhất hiện nay là OM3, OM4 và OM5. Cả ba loại đều dùng lõi sợi 50/125µm, nhưng khác nhau về hiệu suất truyền dẫn, băng thông và khả năng hỗ trợ tốc độ cao.
1. Bảng so sánh tổng quát
Đặc điểm |
OM3 |
OM4 |
OM5 |
Màu sợi |
Xanh ngọc (Aqua) |
Tím (Violet) |
Xanh chanh (Lime Green) |
Đường kính lõi/sợi |
50/125 µm |
50/125 µm |
50/125 µm |
Băng thông (MHz·km) |
2000 @ 850nm |
3500 @ 850nm |
4700 @ 850nm |
Công nghệ hỗ trợ |
10G/40G/100G |
10G/40G/100G |
40G/100G/200G/400G |
Khoảng cách truyền 10G |
300m |
550m |
550m |
Khoảng cách truyền 40G/100G |
100m |
150m |
150m (SWDM) |
Công nghệ truyền dẫn |
VCSEL 850nm |
VCSEL 850nm |
SWDM (850–953nm) |
Tương thích ngược |
- |
OM3 |
OM3/OM4 |
Ứng dụng chính |
LAN, Data Center |
Data Center, Cloud |
Data Center tốc độ cao, ảo hóa, Big Data |

2. Phân tích chi tiết từng loại
🔹 OM3 – Chuẩn cơ bản cho mạng 10G
OM3 được sử dụng rộng rãi trong các mạng LAN, tòa nhà, hệ thống truyền tải 10G, với khả năng truyền tín hiệu 10 Gigabit Ethernet tới 300m. Đây là dòng cáp phổ biến, chi phí thấp, phù hợp cho mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ.
🔹 OM4 – Nâng cấp cho hiệu suất cao hơn
OM4 là phiên bản cải tiến của OM3, với băng thông tăng gần gấp đôi (3500 MHz·km) và khoảng cách truyền xa hơn – 550m ở 10G và 150m ở 100G. OM4 thường được dùng trong trung tâm dữ liệu quy mô lớn, server farm hoặc cloud storage.
🔹 OM5 – Thế hệ mới cho hệ thống 100G/200G/400G
OM5 được thiết kế cho mạng tốc độ cực cao và ứng dụng SWDM (Short Wave Division Multiplexing) – cho phép truyền nhiều kênh bước sóng (850 – 953nm) trên cùng một sợi quang.
Nhờ đó, OM5 giảm số lượng sợi cần thiết, tiết kiệm chi phí cáp và đầu nối, đặc biệt hữu ích trong Data Center hiện đại, ảo hóa, AI và lưu trữ dữ liệu lớn.
3. Khi nào nên chọn OM5 thay vì OM3/OM4
-
Khi hệ thống yêu cầu tốc độ truyền trên 100G hoặc chuẩn SWDM.
-
Khi bạn muốn mở rộng băng thông mà không cần thay toàn bộ hạ tầng cáp quang.
-
Khi triển khai trung tâm dữ liệu đa tầng, cloud, ảo hóa, Big Data hoặc AI network.
-
Khi cần giảm chi phí đầu nối và số lượng sợi quang nhờ khả năng truyền nhiều bước sóng.
4. Kết luận
-
OM3: Phù hợp cho các ứng dụng mạng 10G thông thường.
-
OM4: Dành cho hệ thống tốc độ cao hơn, khoảng cách dài hơn.
-
OM5: Lựa chọn tối ưu cho mạng 40G–400G, trung tâm dữ liệu hiện đại, tương thích ngược OM3/OM4, hỗ trợ SWDM giúp tiết kiệm và linh hoạt hơn